Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Nghị
Mã sinh viên: 0541060137
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 6 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 9 9.1 A 9.1 (A) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 8 8.6 A 8.6 (A) 19/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 9 9.2 A 9.2 (A) 20/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2012
23 Tối ưu hoá 2 4 D 4 (D) 25/01/2013
24 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 8 8 B 8 (B) 13/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 5 6 C 6 (C) 16/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/01/2013 02/02/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
31 Công nghệ XML 8.5 9 A 9 (A) 30/09/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
33 Hệ chuyên gia 7 8 B 8 (B) 29/08/2013
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.7 A 9.7 (A) 15/08/2013
36 Phân tích và thống kê số liệu 9.5 8.6 A 8.6 (A) 06/07/2015
37 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
38 Xử lý ảnh 9 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2014
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2014
43 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8 B 8 (B) 23/12/2013
44 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
46 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 17/05/2015
47 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 23/03/2012
48 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.3 B 8.3 (B) 23/03/2012
49 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 8.4 B 8.4 (B) 26/03/2012
50 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2013
51 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo