Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Khuê
Mã sinh viên: 0541060138
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 3 9 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 08/08/2011 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.4 B 8.4 (B) 08/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 29/01/2012 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2012 ĐPK
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 13/01/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 8 8 B 8 (B) 19/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 15/10/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 05/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
23 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
24 Giao diện người - máy 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
25 Tối ưu hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2013
26 Giao diện người - máy 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 18/01/2013 22/02/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/01/2013 24/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
34 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 30/09/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6 C 6 (C) 10/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
37 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 15/08/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 7 B 7 (B) 08/09/2013
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 15/08/2013 03/10/2013
40 Xử lý ảnh 10 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2014 29/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2013
46 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
47 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.4 B 7.4 (B) 12/05/2014
48 Tính toán song song & phân tán 10 9.7 A 9.7 (A) 21/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
52 Tối ưu hoá 2 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2012
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 04/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo