Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Cơ
Mã sinh viên: 0541060141
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 2 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 3 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 4 4 D 4 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 I C 6.1 (C) 13/10/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 29/01/2012 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2012 04/10/2012
18 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 05/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
23 Tối ưu hoá 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/01/2013 27/02/2013
24 Giao diện người - máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 18/01/2013 28/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 16/01/2013 11/03/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 6 C 6 (C) 15/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/01/2013 24/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.1 D 5.1 (D) 24/09/2013 ĐPK
31 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7 B 7 (B) 10/09/2013
33 Hệ chuyên gia 6 7 B 7 (B) 01/09/2013
34 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2013
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2013
36 Xử lý ảnh 7.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
37 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2014 24/02/2014
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 4.5 5 D 5 (D) 17/01/2014
40 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/01/2014 29/01/2014
41 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 23/12/2013 24/02/2014
42 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
43 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2014
44 Tính toán song song & phân tán 9 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
46 Toán cao cấp 2 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 12/04/2012
47 Kỹ thuật lập trình 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2012
48 Kiến trúc máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2012
49 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 09/03/2013
50 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2013
51 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 6.8 I C 6.8 (C) 21/03/2013
52 Tin văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo