Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Mạnh Tùng
Mã sinh viên: 0541060143
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 6 2.3 5 F D 5 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 10/08/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 5 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Nhập môn tin học I (I)
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/02/2012 11/03/2012
12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.4 B 8.4 (B) 14/02/2012
13 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
14 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 29/01/2012
15 Phương pháp luận sáng tạo 8 8 B 8 (B) 01/03/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2012 11/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2012 14/03/2012
18 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
19 Đồ hoạ máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
20 Lập trình Windows 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2012 15/10/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
23 Phương pháp tính 0 ** 3.2 ** F ** ** 05/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
25 Lập trình Windows 1 I (I)
26 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
27 Giao diện người - máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2014
28 Tối ưu hoá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/01/2013 27/02/2013
29 Giao diện người - máy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/01/2013 22/02/2013
30 Trí tuệ nhân tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
31 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 11/01/2013 24/01/2013
34 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 8 B 8 (B) 12/09/2013
36 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
37 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
39 Hệ chuyên gia 8 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
40 Một số phương pháp tính toán mềm 0 8.5 0 5.7 F C 5.7 (C) 15/08/2013 10/10/2013
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2013
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2013
43 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
44 Xử lý ảnh 5 6 C 6 (C) 13/01/2014
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/01/2014 17/02/2014
47 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2014
48 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/01/2014 29/01/2014
49 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2013
50 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
51 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/05/2014 03/06/2014
52 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2014
53 Tính toán song song & phân tán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
54 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2012
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/03/2012 04/04/2012
57 Toán cao cấp 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/03/2012 12/04/2012
58 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/03/2014
59 Xác suất thống kê toán 0 ** 0 ** F ** ** 03/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Cơ sở dữ liệu 4 6 C 6 (C) 19/08/2013
61 Lập trình hướng đối tượng 0 1.5 I F 1.5 (F) 10/03/2013
62 Phương pháp tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/03/2013 12/04/2013 ĐPK
63 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
64 Phương pháp tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 15/08/2013 16/09/2013
65 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.1 C 6.1 (C) 28/02/2014
66 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo