Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Dần
Mã sinh viên: 0541060144
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 ** 0.8 ** F ** ** 10/08/2011 14/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật lập trình I (I)
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin văn phòng I (I)
6 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.2 F 0.2 (F) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ sở dữ liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2012
10 Kiến trúc máy tính 0 9 2 8 F B 8 (B) 09/09/2012 05/10/2012
11 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/09/2012 08/10/2012
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
13 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
14 Toán cao cấp 2 3 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 10/09/2012
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 15/10/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/01/2013 06/02/2013
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2013 27/02/2013
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2013 26/02/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 12/03/2013
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
22 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
23 Phương pháp luận sáng tạo 6 6 C 6 (C) 27/02/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.4 B 7.4 (B) 30/01/2013 ĐPK
25 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 12/09/2013
26 Đồ hoạ máy tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2013
27 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 29/09/2013
28 Lập trình Windows 1 8 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2013
29 Phương pháp tính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/08/2013 01/10/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
31 Thiết kế web I (I)
32 Tối ưu hoá 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 31/12/2013 24/01/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2014
34 Thiết kế web 0 6.5 1.9 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2013 28/02/2014
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2014
36 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
37 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/12/2013 23/01/2014
38 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2014
39 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2015
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 27/06/2014 07/08/2014
41 Hệ chuyên gia 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/07/2014 14/08/2014
42 Phân tích và thống kê số liệu 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 16/07/2014 04/08/2014
43 Quản lý các dự án CNTT 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2014
44 Cơ sở dữ liệu phân tán ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 26/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công nghệ XML ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 29/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 9.5 2 8.3 F B 8.3 (B) 20/07/2014 20/08/2014
48 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
50 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
51 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/01/2015 02/02/2015
52 Lập trình windows 2 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 19/01/2015 05/02/2015
53 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7 B 7 (B) 25/12/2014
54 Xử lý ảnh ** 9 ** 9 ** A 9 (A) 22/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
57 Giải thuật di truyền và ứng dụng 10 9.9 A 9.9 (A) 17/05/2015
58 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/05/2015
59 Tin văn phòng 9 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2014
60 Toán cao cấp 2 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 02/03/2014 15/03/2014
61 Cơ sở dữ liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/03/2014 11/03/2014
62 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 9.5 3.8 9.4 F A 9.4 (A) 30/08/2014 24/09/2014
63 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
64 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2014
65 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 02/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo