Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Khang
Mã sinh viên: 0541060152
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kiến trúc máy tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 10/08/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật lập trình 0 ** 2.3 ** F ** ** 10/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin văn phòng I (I)
6 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.7 F 0.7 (F) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ sở dữ liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/09/2012 10/10/2012
10 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 09/09/2012
11 Kỹ thuật lập trình 10 9.8 A 9.8 (A) 13/09/2012
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/08/2012 02/10/2012
13 Tin văn phòng 0 1.3 F 1.3 (F)
14 Toán cao cấp 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 10/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 04/10/2012
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2013
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2013 27/02/2013
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 13/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/01/2013 12/03/2013
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 14/01/2013 30/01/2013
22 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
23 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
25 Lập trình hướng đối tượng 8 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2013
26 Đồ hoạ máy tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
28 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
29 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 28/08/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
31 Tối ưu hoá 0 5.5 3.3 7 F B 7 (B) 31/12/2013 24/01/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2014
33 Thiết kế web 8.5 8 B 8 (B) 01/01/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
35 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
36 Trí tuệ nhân tạo 5 6 C 6 (C) 28/12/2013
37 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2014
38 Hệ chuyên gia 9 8.7 A 8.7 (A) 30/07/2014
39 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 6 C 6 (C) 20/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 9 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2014
41 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/07/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
43 Quản lý các dự án CNTT 7 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2014
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7 B 7 (B) 26/07/2014
45 Quản lý các dự án CNTT I (I)
46 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
47 Lập trình windows 2 8 8 B 8 (B) 19/01/2015
48 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 9 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 08/01/2015 02/02/2015
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.9 B 7.9 (B) 26/12/2014
50 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2014
51 Xử lý ảnh 8 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2014
52 Giáo dục quốc phòng (I)
53 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
55 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.4 B 7.4 (B) 17/05/2015
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.1 B 8.1 (B) 02/03/2014
57 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2014
58 Công nghệ XML 7 6.8 C 6.8 (C) 09/03/2013
59 Tin văn phòng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 19/08/2013 09/09/2013
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 26/02/2014 13/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo