Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Thống
Mã sinh viên: 0541060163
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/09/2011 14/10/2011 ĐPK
2 Kiến trúc máy tính 5 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 08/08/2011 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.2 I D 5.2 (D) 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2012 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 10 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 04/10/2012
18 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 8 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 ** 3 ** F ** ** 05/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/09/2012
23 Tối ưu hoá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/01/2013 27/02/2013
24 Giao diện người - máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 18/01/2013 22/02/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 2 4 D 4 (D) 13/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 11/01/2013 24/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
33 Công nghệ XML 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/09/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
35 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
36 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 15/08/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 3 7 F B 7 (B) 08/09/2013 22/09/2013
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 15/08/2013 03/10/2013
39 Xử lý ảnh 9.5 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2013
45 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
46 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2014
47 Tính toán song song & phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
50 Phương pháp tính 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/03/2013 30/03/2013
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/08/2013 17/09/2013
52 Lập trình hướng đối tượng I (I)
53 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo