Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Cường
Mã sinh viên: 0541060166
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1.3 ** F ** ** 10/08/2011 14/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kiến trúc máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 2 4 D 4 (D) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 F 1.5 (F) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 0 0.8 F 0.8 (F) 05/09/2012
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
12 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 I C 5.8 (C) 05/03/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 I (I) 13/01/2012
17 Tiếng anh 3 I (I)
18 Đồ hoạ máy tính 6 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
19 Lập trình Windows 1 2 0 2.5 1.2 F F 2.5 (F) 19/09/2012 14/10/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 1.8 I F 1.8 (F) 15/10/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2 I F 2 (F) 23/09/2012
22 Phương pháp tính I (I)
23 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 19/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tin văn phòng I (I)
25 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
28 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
29 Lập trình Windows 1 I (I)
30 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) I (I)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2012 17/09/2012
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 2 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 27/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
35 Toán cao cấp 1 I (I)
36 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ sở dữ liệu I (I)
38 Tiếng anh 3 I (I)
39 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 9 A 9 (A) 03/09/2013
40 Kỹ thuật lập trình 10 9.7 A 9.7 (A) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo