Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tùng
Mã sinh viên: 0541060167
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 10/08/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 5 5.2 I D 5.2 (D) 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 0 8 0.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 0.9 4.9 F D 4.9 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 4 D 4 (D) 27/07/2011
9 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 28/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kinh tế học đại cương 2.5 7.5 3.7 7 F B 7 (B) 23/12/2013 25/01/2014
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
12 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
14 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2012
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/01/2012 05/03/2012
16 Phương pháp luận sáng tạo 3 3.5 F 3.5 (F) 01/03/2012
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/01/2012 11/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 14/03/2012
19 Tiếng anh 3 4 4.9 I D 4.9 (D) 06/04/2012
20 Đồ hoạ máy tính 6 5.7 I C 5.7 (C) 04/10/2012
21 Lập trình Windows 1 6 4 D 4 (D) 19/09/2012
22 Lập trình hướng đối tượng 3 3.7 I F 3.7 (F) 15/10/2012
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2012
24 Phương pháp tính 0 ** 2.5 ** F ** ** 05/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh TOEIC 1 0 7 1.5 6.1 F C 6.1 (C) 19/09/2012 16/10/2012
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Lập trình hướng đối tượng 4 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2015
28 Tối ưu hoá I (I)
29 Giao diện người - máy 4 4.3 I D 4.3 (D) 22/02/2013
30 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2013
31 An toàn và bảo mật thông tin 6 5.7 I C 5.7 (C) 11/03/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.3 I C 6.3 (C) 24/01/2013
34 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 6 C 6 (C) 12/09/2013
36 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2013
37 Công nghệ XML I (I)
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7 B 7 (B) 29/08/2013
39 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
40 Một số phương pháp tính toán mềm 0 0 0 0 F F 0 (F) 15/08/2013 10/10/2013
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
42 Công nghệ XML I (I)
43 Xử lý ảnh 2 7.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2014 11/02/2014
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 07/01/2014 24/02/2014
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
46 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2014
47 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2014
48 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng I (I)
49 Xử lý tín hiệu số 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
50 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2015
51 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
52 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
53 Tính toán song song & phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
54 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
57 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2016
58 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
59 Công nghệ XML 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 09/03/2013 12/04/2013
60 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 07/03/2013 21/03/2013
61 Tối ưu hoá 6 7 B 7 (B) 17/08/2013
62 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 24/08/2013
63 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
64 Phương pháp tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/08/2013 16/09/2013
65 Công nghệ XML I (I)
66 Công nghệ XML 0 0 F (I) 03/03/2014
67 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 27/02/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
69 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 05/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo