Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bạch Văn Huy
Mã sinh viên: 0541060171
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 4 0 3.5 0.8 F F 3.5 (F) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 4 4.7 I D 4.7 (D) 07/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 2 9 3.3 8 F B 8 (B) 08/08/2011 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 8 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.2 F 0.2 (F) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 14/02/2012 16/03/2012
11 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/01/2012 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2012
15 Tiếng anh 3 8 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 13/01/2014 16/02/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2014
18 Đồ hoạ máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 04/10/2012
19 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 20/09/2012 15/10/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/09/2012 23/09/2012
22 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
24 Lập trình hướng đối tượng I (I)
25 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tối ưu hoá 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/01/2013 27/02/2013
27 Giao diện người - máy 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 18/01/2013 28/01/2013
28 Trí tuệ nhân tạo 6 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2013
29 An toàn và bảo mật thông tin 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 16/01/2013 11/03/2013
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/01/2013 02/02/2013
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
33 Giao diện người - máy 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
35 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
36 Công nghệ XML I (I)
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2013
38 Hệ chuyên gia 8 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2013
39 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
40 Xử lý ảnh 10 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/01/2014 29/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/12/2013 24/02/2014
46 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 15/05/2014 03/06/2014
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
48 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2014
49 Tính toán song song & phân tán 8 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
51 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2013
53 Cơ sở dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 19/08/2013
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
55 Lập trình hướng đối tượng I (I)
56 Lập trình hướng đối tượng 0 1.5 I F 1.5 (F) 10/03/2013
57 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 09/03/2013
58 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
59 Phương pháp tính 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2015
60 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Lập trình hướng đối tượng I (I)
63 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2 ** F ** ** 20/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.9 A 8.9 (A) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo