Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 0541060172
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 3 5 D 5 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 8 B 8 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.6 A 8.6 (A) 08/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 6 7 B 7 (B) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 20/09/2012 15/10/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
22 Tối ưu hoá 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 25/01/2013 27/02/2013
23 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 7 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
29 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
30 Công nghệ XML 8 8.3 B 8.3 (B) 30/09/2013
31 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 10/09/2013
32 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
33 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2013
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.1 B 7.1 (B) 15/08/2013
35 Xử lý ảnh 9.5 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
36 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2014
38 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 7 B 7 (B) 17/01/2014
39 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2014
40 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2013
41 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
44 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
45 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 12/03/2013
46 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2013
47 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2013
48 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo