Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0541060175
Lớp: ĐH KHMT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 9 9 A 9 (A) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 9.1 A 9.1 (A) 14/02/2012
11 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
23 Tối ưu hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
24 Giao diện người - máy 9 9.2 A 9.2 (A) 18/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 6 7 B 7 (B) 16/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
31 Công nghệ XML 8 8.3 B 8.3 (B) 30/09/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
33 Hệ chuyên gia 8 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 08/09/2013
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/08/2013
36 Xử lý ảnh 10 9.7 A 9.7 (A) 13/01/2014
37 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2014
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2014
40 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2014
41 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2013
42 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
44 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 10 10 A 10 (A) 07/03/2013
45 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo