Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Khánh
Mã sinh viên: 0541060182
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 27/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 1 4.5 2.7 5 F D 5 (D) 30/08/2013 04/10/2013
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 13/02/2012 11/03/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 6 3.5 6.1 F C 6.1 (C) 09/02/2012 07/03/2012
12 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/01/2012 05/03/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 10 9.8 A 9.8 (A) 02/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 31/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 15/01/2012 10/03/2012
17 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
18 Đồ hoạ máy tính 6 6 C 6 (C) 12/09/2012
19 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 21/09/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
22 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2013
25 Giao diện người - máy 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 11/01/2013 09/03/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/01/2013 11/03/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.4 D 5.4 (D) 21/01/2013
31 Giao diện người - máy 6 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 08/10/2013
34 Công nghệ XML 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/09/2013 07/10/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
36 Hệ chuyên gia 6 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 2 5 3 5 F D 5 (D) 03/09/2013 25/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 16/09/2013 24/09/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 8 7 B 7 (B) 28/08/2013
40 Xử lý ảnh 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 5.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/01/2014 17/02/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2014 29/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/01/2014 25/02/2014
46 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 8 B 8 (B) 15/05/2014
47 Giao diện người - máy 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/05/2014
48 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 15/05/2014 03/06/2014
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 6.4 C 6.4 (C) 15/05/2014
50 Tính toán song song & phân tán 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Tối ưu hoá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/05/2014 30/05/2014
53 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2014
54 Cơ sở dữ liệu 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2014 11/03/2014
55 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8.5 8.9 A 8.9 (A) 05/03/2014
56 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
57 Phương pháp tính 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/03/2013 30/03/2013
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
59 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5 D 5 (D) 28/08/2013
60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/08/2013 17/09/2013
61 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7 B 7 (B) 18/08/2013
62 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo