Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuyến
Mã sinh viên: 0541060183
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 29/01/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 07/02/2012 10/03/2012 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 2 ** 2.4 ** F ** 2.4 (F) 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2014
18 Tiếng anh 3 5 4.4 D 4.4 (D) 13/01/2014
19 Phương pháp tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2013
21 Đồ hoạ máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
22 Lập trình Windows 1 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
23 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 15/10/2012
24 Phương pháp tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/09/2012 10/10/2012
25 Giao diện người - máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 11/01/2013 28/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2013 30/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2013
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
31 Tối ưu hoá 8.5 8 B 8 (B) 31/12/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
33 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
34 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
36 Hệ chuyên gia 9 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
37 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
38 Xử lý ảnh 10 9.7 A 9.7 (A) 13/01/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2014
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2014
43 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
44 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2014
46 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2014
47 Tính toán song song & phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 15/05/2014 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật lập trình 0 0.8 I F 0.8 (F) 10/04/2012
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
52 Tiếng anh 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
53 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.1 B 7.1 (B) 05/03/2014
54 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2013
55 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
56 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 7 B 7 (B) 27/02/2014
57 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo