Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Huế
Mã sinh viên: 0541060184
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 3 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 10/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng I (I)
6 Toán cao cấp 2 6 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 29/01/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 15/10/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
20 Phương pháp tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 05/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 3 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2012
22 Tối ưu hoá 7 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
23 Giao diện người - máy 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 11/01/2013 28/01/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5 D 5 (D) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
31 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
33 Hệ chuyên gia 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
34 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 6 C 6 (C) 03/09/2013
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/09/2013 24/09/2013
36 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7 B 7 (B) 28/08/2013
37 Lập trình Windows 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 10/04/2012 10/04/2012
38 Xử lý ảnh 9.5 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2014
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/01/2014 29/01/2014
43 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
44 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2014
46 Tính toán song song & phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
48 Kỹ thuật lập trình 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2012
49 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 23/03/2012
50 Đồ hoạ máy tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/03/2012 19/03/2012
51 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2012
52 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I) 19/02/2014
53 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 9.3 A 9.3 (A) 05/03/2014
54 Lập trình Windows 1 8 8.1 B 8.1 (B) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo