Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tự
Mã sinh viên: 0541060188
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 4 4 I D 4 (D) 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2 2 F F 2 (F) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2012 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 12/09/2012 04/10/2012
18 Lập trình Windows 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 15/10/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
23 Phương pháp tính I (I)
24 Giao diện người - máy 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
25 Tối ưu hoá 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 25/01/2013 27/02/2013
26 Giao diện người - máy 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 11/01/2013 09/03/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/01/2013 11/03/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 08/10/2013
34 Công nghệ XML 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/09/2013 07/10/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 2 7.5 3.3 7 F B 7 (B) 03/09/2013 25/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 19/09/2013 24/09/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
40 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
41 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
42 Xử lý ảnh 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
45 Lý thuyết mã hoá thông tin ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 17/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 ** 2.2 ** F ** ** 05/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/01/2014 25/02/2014
48 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng ** ** ** ** ** ** ** 15/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
51 Tính toán song song & phân tán ** ** ** (I) 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2012 24/09/2012
54 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2013
56 Tin văn phòng 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/08/2013 09/09/2013
57 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 15/08/2013 16/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo