Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Dương
Mã sinh viên: 0541060189
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 10 9.5 A 9.5 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 26/07/2011 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 6 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 7 B 7 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 15/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/09/2012 15/10/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 5 6 C 6 (C) 08/09/2012
20 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.8 I C 6.8 (C) 16/10/2012
22 Tối ưu hoá 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/01/2013 27/02/2013
23 Giao diện người - máy 0 1.8 I F 1.8 (F) 09/03/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 21/01/2013 26/02/2013
29 Giao diện người - máy 7.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
32 Công nghệ XML 8.5 8 B 8 (B) 08/10/2013
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
34 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/09/2013 24/09/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 3 8 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 28/08/2013 18/09/2013
38 Lập trình Windows 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 10/04/2012 10/04/2012
39 Xử lý ảnh 9.5 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2014 29/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
45 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/05/2014
47 Tính toán song song & phân tán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 09/04/2012 10/04/2012
51 Đồ hoạ máy tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/03/2012 19/03/2012
52 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2013
53 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 08/03/2013
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 0 2 0 F F 2 (F) 18/08/2013 17/09/2013
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo