Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Sinh
Mã sinh viên: 0541060191
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 I (I)
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
4 Tiếng anh 1 I (I)
5 Toán rời rạc 0 0 F (I) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
8 Kỹ thuật lập trình 0 10 3.1 9.8 F A 9.8 (A) 03/09/2012 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 6 6 C 6 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/09/2012 15/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012
13 Cơ sở dữ liệu I (I)
14 Kiến trúc máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 10/08/2011 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật lập trình I (I)
16 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 ** 0 ** F ** ** 10/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tin văn phòng 0 0 0.3 0.3 F F 0.3 (F) 26/07/2011 10/09/2011
18 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.3 F 1.3 (F) 16/08/2011
20 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
22 Mạng máy tính I (I)
23 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
24 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
25 Tối ưu hóa I (I)
26 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 31/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 09/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 30/01/2013 17/03/2013
30 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2013
31 Xác suất thống kê toán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/02/2013 21/03/2013
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2013
33 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2013
34 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
35 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 06/02/2013
36 Tối ưu hóa ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tin văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 10/10/2013
38 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2013
39 Lập trình hướng đối tượng 9 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2013
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 20/09/2013 24/09/2013
41 Lập trình Windows 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 01/10/2013
42 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2013
43 Đồ họa máy tính 9 9 A 9 (A) 23/10/2012
44 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2014 ĐPK
46 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 23/01/2014
47 Bảo trì máy tính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 24/01/2014 17/03/2014
48 Lập trình Windows 2 (.net) 9 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2014
49 Quản trị mạng 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
50 Thiết kế Web 10 9.3 A 9.3 (A) 13/02/2014
51 Công nghệ XML 7 7.4 B 7.4 (B) 28/05/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
53 Lập trình mạng 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 20/05/2014 03/06/2014
54 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 4.1 D 4.1 (D) 05/09/2012
55 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2.7 F 2.7 (F) 23/04/2012 ĐPK
57 Toán rời rạc 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2012
58 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2012
59 Tiếng anh 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 18/09/2013
60 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo