Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cao Cường
Mã sinh viên: 0541060192
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kiến trúc máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 5.2 I D 5.2 (D) 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 6 6.5 I C 6.5 (C) 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 6 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.7 F 0.7 (F) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 09/02/2012 07/03/2012
11 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/01/2012 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 3 4.5 D 4.5 (D) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 15/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 27/12/2012 31/01/2013
18 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 01/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2013
20 Đồ hoạ máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
21 Lập trình Windows 1 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
22 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/09/2012 15/10/2012
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
24 Phương pháp tính 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 05/09/2012 10/10/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
26 Toán cao cấp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 07/10/2011
28 Tối ưu hoá 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 25/01/2013 27/02/2013
29 Giao diện người - máy 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/01/2013 28/01/2013
30 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2013 30/01/2013
31 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 10/01/2013 25/01/2013
34 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 I D 5.3 (D) 26/02/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
36 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
37 Công nghệ XML 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
39 Hệ chuyên gia 6 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
40 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/09/2013 25/09/2013
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 23/09/2013 24/09/2013
42 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/08/2013 18/09/2013
43 Xử lý ảnh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2014
46 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2014
47 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 05/01/2014 29/01/2014
48 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 5 D 5 (D) 08/01/2014
49 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 15/05/2014 29/05/2014
50 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
51 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2014
52 Tính toán song song & phân tán 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
53 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
54 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 07/09/2012 07/10/2012
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.8 ** F ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 06/03/2014
57 Cơ sở dữ liệu I (I)
58 Kỹ thuật lập trình 0 0 0.3 0.3 F F 0.3 (F) 26/02/2014 15/03/2014
59 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/03/2013 22/03/2013
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/03/2013 26/03/2013
61 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2013
62 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.1 C 6.1 (C) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo