Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0541060193
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.5 B 7.5 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/07/2011 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 16/08/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2012 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 04/10/2012
18 Lập trình Windows 1 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
23 Tối ưu hoá 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 25/01/2013 27/02/2013
24 Giao diện người - máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2013 28/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2013
29 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
30 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
31 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
33 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
34 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/09/2013 25/09/2013
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2013
36 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
37 Xử lý ảnh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1 7.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 01/01/2014 17/02/2014
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2014 16/02/2014
41 Kỹ thuật truyền dữ liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2014
42 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
43 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán ** ** ** ** ** ** ** 15/05/2014 27/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tính toán song song & phân tán ** ** ** (I) 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012
48 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 27/03/2012
49 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012
50 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2013
52 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2016
53 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 27/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tính toán song song & phân tán 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo