Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Công Phong
Mã sinh viên: 0541060194
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 8 6.8 C 6.8 (C) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/01/2012 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 15/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2012 02/10/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1 1 F F 1 (F) 24/09/2012 15/10/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 5 6 C 6 (C) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
23 Tối ưu hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
24 Giao diện người - máy 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 11/01/2013 09/03/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2013
30 Giao diện người - máy 7.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
33 Công nghệ XML 8 8.3 B 8.3 (B) 30/09/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
35 Hệ chuyên gia 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 22/09/2013
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 4 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2013 24/09/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
39 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/01/2014 17/02/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2014 16/02/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2014 29/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
45 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.7 A 9.7 (A) 15/05/2014
47 Tính toán song song & phân tán 10 9.7 A 9.7 (A) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 27/03/2012
50 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 09/04/2012 10/04/2012
52 Đồ hoạ máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/03/2012 19/03/2012
53 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2013
54 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
55 Phương pháp tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/03/2013 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo