Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Thuý
Mã sinh viên: 0541060199
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 9 9.3 A 9.3 (A) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 08/08/2011 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 27/07/2011
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 6 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2012 07/03/2012
10 Mạng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2012
12 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2012 27/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2012 06/04/2012
16 Đồ hoạ máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
17 Lập trình Windows 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
20 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2011
22 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 05/10/2011 ĐPK
23 Tối ưu hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2013
24 Giao diện người - máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 11/01/2013 28/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 15/01/2013 30/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
31 Công nghệ XML 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/09/2013 07/10/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
33 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
34 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 03/09/2013 25/09/2013
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2013 24/09/2013
36 Phân tích và thống kê số liệu 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
37 Xử lý ảnh 9 9 A 9 (A) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2014
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2014
41 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/01/2014 29/01/2014
42 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 6 C 6 (C) 08/01/2014
43 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
45 Tính toán song song & phân tán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
47 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.6 B 7.6 (B) 03/03/2014
48 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo