Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đoán
Mã sinh viên: 0541060203
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 10/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 4 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 26/07/2011 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 8 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
9 Kỹ thuật lập trình 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 13/02/2012 11/03/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
12 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/01/2012 05/03/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5 D 5 (D) 31/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2012
17 Tiếng anh 3 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
18 Đồ hoạ máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
19 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 15/10/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
22 Phương pháp tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
25 Tối ưu hoá 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/01/2013 27/02/2013
26 Giao diện người - máy 9 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 15/01/2013 30/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
33 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
35 Hệ chuyên gia 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 22/09/2013
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 5 D 5 (D) 03/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 6.5 7 B 7 (B) 23/09/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 2 8 3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 18/09/2013
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2013 ĐPK
40 Xử lý ảnh 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014 ĐPK
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/01/2014 29/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
46 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6 C 6 (C) 15/05/2014
47 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2014
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 15/05/2014 27/05/2014
49 Tính toán song song & phân tán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2012
52 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2012
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5 D 5 (D) 03/09/2013 ĐPK
54 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5 D 5 (D) 21/08/2013
55 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo