Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 0541060210
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 10/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 4.5 D 4.5 (D) 25/08/2011 ĐPK
5 Tin văn phòng 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 26/07/2011 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.9 A 8.9 (A) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7 B 7 (B) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/09/2012
22 Tối ưu hoá 10 9.3 A 9.3 (A) 31/12/2013
23 Tối ưu hoá 2 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2013
24 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/01/2013 11/03/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
32 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 30/09/2013
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
34 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
38 Xử lý ảnh 9.5 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7 B 7 (B) 17/01/2014
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2014 29/01/2014
43 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
44 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
46 Tin văn phòng 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 23/08/2012 29/08/2012
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/03/2012 04/04/2012
49 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
50 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo