Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Mạnh Linh
Mã sinh viên: 0541060212
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Toán cao cấp 2 7 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2012 17/09/2012
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 1.9 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
10 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/01/2012 05/03/2012
12 Phương pháp luận sáng tạo 5 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/01/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
16 Đồ hoạ máy tính 6 6 C 6 (C) 12/09/2012
17 Lập trình Windows 1 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2012
20 Tiếng Anh TOEIC 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 19/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tối ưu hoá 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
22 Giao diện người - máy 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2013
23 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 15/01/2013 30/01/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/01/2013 11/03/2013
25 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
26 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2013
27 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
28 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
29 Công nghệ XML 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/10/2013 07/10/2013
30 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
31 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
32 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 5 D 5 (D) 03/09/2013
33 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 16/09/2013 24/09/2013
34 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
35 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 20/01/2014 24/02/2014
36 Xử lý ảnh 9.5 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
37 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2014
40 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2014
41 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
42 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7 B 7 (B) 15/05/2014
45 Tính toán song song & phân tán 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
47 Tối ưu hoá I (I)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
49 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 27/08/2012
50 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 21/03/2012
51 Cơ sở dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
52 Xác suất thống kê toán I (I)
53 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 06/03/2014
54 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7 B 7 (B) 08/03/2013
55 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 24/08/2013
56 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8 B 8 (B) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo