Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị ánh
Mã sinh viên: 0541060218
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/07/2011 13/10/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 4 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
22 Tối ưu hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
23 Giao diện người - máy 9 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 15/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
31 Công nghệ XML 8.5 9 A 9 (A) 30/09/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 06/09/2013
33 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 06/09/2013
34 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/09/2013
36 Phân tích và thống kê số liệu 6 6 C 6 (C) 28/08/2013
37 Xử lý ảnh 5.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 3 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2014
41 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/01/2014 29/01/2014
42 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
43 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 15/05/2014 27/05/2014
45 Tính toán song song & phân tán 7 8 B 8 (B) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 12/04/2012 ĐPK
48 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 28/03/2012
49 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6 C 6 (C) 09/03/2013
50 Tin văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo