Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Đình Quân
Mã sinh viên: 0541060220
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 2.2 I F 2.2 (F) 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật lập trình 6 5.5 I C 5.5 (C) 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 10/08/2011 29/09/2011
5 Toán cao cấp 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 02/07/2011 06/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 0.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tin văn phòng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2012 17/09/2012
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2 2 F F 2 (F) 13/02/2012 11/03/2012
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 09/02/2012
10 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2012 05/03/2012
12 Phương pháp luận sáng tạo 5 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.2 ** F ** ** 15/01/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
16 Đồ hoạ máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/09/2012 04/10/2012
17 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 15/10/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
20 Phương pháp tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 05/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
22 Phương pháp tính I (I)
23 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
24 Tối ưu hoá 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/01/2013 28/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2013 30/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/01/2013 11/03/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 10/01/2013 25/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 21/01/2013 26/02/2013
31 Giao diện người - máy I (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2013 05/10/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 08/10/2013
34 Công nghệ XML 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 30/09/2013 07/10/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 22/09/2013
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
37 Hệ chuyên gia 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2013 22/09/2013
38 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 4 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 3 3 5 F D 5 (D) 17/09/2013 24/09/2013
40 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2013 18/09/2013
41 Xử lý ảnh 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2014 24/02/2014
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/01/2014 17/02/2014
44 Lý thuyết mã hoá thông tin 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/01/2014
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2014
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
47 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2014
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
49 Tính toán song song & phân tán 7.5 7 B 7 (B) 21/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
51 Giáo dục thể chất 4 I (I)
52 Toán cao cấp 1 (100301) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/08/2012 24/09/2012
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2012 18/09/2012
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 26/03/2012 06/04/2012
55 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I) 19/02/2014
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2014
57 Kiến trúc máy tính I (I)
58 Kiến trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
59 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 05/03/2013
61 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2013
62 Giáo dục thể chất 4 I (I)
63 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
64 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014
65 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
66 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 09/10/2014
67 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2014
68 Lập trình hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 10/08/2013
69 Phương pháp tính 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 15/08/2013 16/09/2013
70 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.4 D 5.4 (D) 28/02/2014
71 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo