Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn văn Trình
Mã sinh viên: 0541060223
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2011
6 Toán cao cấp 2 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 20/03/2012
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2012
14 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Lập trình Windows 1 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2012
16 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
17 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
19 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2011
20 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2011
21 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2012
22 Tối ưu hoá 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2012 11/03/2012
23 Giao diện người - máy 8 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
25 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
26 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 8 B 8 (B) 12/09/2013
29 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
30 Công nghệ XML 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
31 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 06/09/2013
32 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
33 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
34 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
35 Hệ chuyên gia 8 8.2 B 8.2 (B) 23/09/2012
36 Xử lý ảnh 9.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
37 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2014
40 Kỹ thuật truyền dữ liệu 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2014 29/01/2014
41 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5 D 5 (D) 09/01/2014
42 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2014
44 Tính toán song song & phân tán 9 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
46 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 09/04/2012
47 Đồ hoạ máy tính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/03/2012 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo