Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoà
Mã sinh viên: 0541060226
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 3 5 D 5 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/07/2011 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 6 7 B 7 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 6 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 6 6 C 6 (C) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 8 7.5 B 7.5 (B) 02/10/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/09/2012 15/10/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/09/2012
23 Lập trình hướng đối tượng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/08/2013 30/08/2013
24 Tối ưu hoá 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2013 28/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/01/2013 30/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
33 Công nghệ XML 7 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
35 Hệ chuyên gia 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 25/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/09/2013 24/09/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
39 Xử lý ảnh 9.5 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2014 29/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 6 C 6 (C) 08/01/2014
45 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 3 4.3 D 4.3 (D) 15/05/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
47 Tính toán song song & phân tán 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 09/04/2012 10/04/2012
50 Tin văn phòng 7 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2012
51 Kiến trúc máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/02/2014 03/03/2014
52 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/02/2014 12/03/2014
54 Phương pháp tính 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 12/03/2013 28/03/2013
55 Tối ưu hoá 6 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 20/08/2013 17/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo