Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Tâm
Mã sinh viên: 0541060231
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kiến trúc máy tính 5 5.5 I C 5.5 (C) 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 3 3 I F 3 (F) 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng I (I)
6 Toán cao cấp 2 4 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4 D 4 (D) 16/08/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I)
9 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.2 I C 6.2 (C) 11/03/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2012
12 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 8 7 B 7 (B) 02/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/01/2012 10/03/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
18 Đồ hoạ máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
19 Lập trình Windows 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2012 02/10/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/09/2012 15/10/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/09/2012 23/09/2012
22 Phương pháp tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
24 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tối ưu hoá 10 9 A 9 (A) 25/01/2013
26 Giao diện người - máy 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/01/2013 30/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 10/01/2013 25/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.6 I C 6.6 (C) 26/02/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 08/10/2013
34 Công nghệ XML 7.5 7 B 7 (B) 30/09/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 22/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 3 7 F B 7 (B) 17/09/2013 24/09/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7 B 7 (B) 28/08/2013
40 Xử lý ảnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
46 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
48 Tính toán song song & phân tán 8.5 7.5 B 7.5 (B) 21/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
51 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 13/03/2012
52 Cơ sở dữ liệu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 23/03/2012 07/04/2012
53 Đồ hoạ máy tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/03/2012 19/03/2012
54 Tin văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 25/03/2012
55 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2014
56 Lập trình hướng đối tượng 8 7 B 7 (B) 04/03/2013
57 Toán cao cấp 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/03/2013 24/03/2013
58 Phương pháp tính 2 4.2 D 4.2 (D) 12/03/2013
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6 C 6 (C) 10/03/2013
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/08/2013 13/09/2013
61 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo