Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Thuỷ
Mã sinh viên: 0541060233
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1.7 ** F ** ** 10/08/2011 14/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kiến trúc máy tính 3 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/08/2011 29/09/2011
5 Toán cao cấp 2 2 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tin văn phòng 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 07/09/2012 17/09/2012
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 13/02/2012 11/03/2012
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 09/02/2012 07/03/2012
10 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 29/01/2012
12 Phương pháp luận sáng tạo 5 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 8 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
16 Đồ hoạ máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/09/2012 04/10/2012
17 Lập trình Windows 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/09/2012 15/10/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2012
20 Phương pháp tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 05/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.7 I C 6.7 (C) 16/10/2012
22 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
23 Tối ưu hoá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/01/2013 27/02/2013
24 Giao diện người - máy 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 11/01/2013 28/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 15/01/2013 30/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 6 5.7 I C 5.7 (C) 11/03/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 10/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013
30 Giao diện người - máy 7 6 C 6 (C) 06/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 08/10/2013
33 Công nghệ XML 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 30/09/2013 07/10/2013
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 22/09/2013
35 Hệ chuyên gia 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
36 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 7 B 7 (B) 17/09/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 28/08/2013 18/09/2013
39 Xử lý ảnh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 5 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2014 24/02/2014
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2014
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2014 29/01/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2014
45 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
46 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2014
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2014
48 Tính toán song song & phân tán 9.5 8 B 8 (B) 21/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Toán cao cấp 1 (100301) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/08/2012 24/09/2012
51 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2014
52 Đồ hoạ máy tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/03/2013 18/03/2013
53 Cơ sở dữ liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/03/2013 22/03/2013
54 Lập trình hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2013
55 Phương pháp tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 15/08/2013 16/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo