Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Bình
Mã sinh viên: 0541060234
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 ** 2.8 ** F ** ** 10/08/2011 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng I (I)
6 Toán cao cấp 2 9 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 09/02/2012 07/03/2012
11 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 1.8 I F 1.8 (F) 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 7 6 C 6 (C) 12/09/2012
18 Lập trình Windows 1 9 8.9 A 8.9 (A) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 20/09/2012 15/10/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 05/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 19/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.6 A 8.6 (A) 21/01/2013
24 Tối ưu hoá 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/01/2013 25/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
32 Công nghệ XML 7.5 7 B 7 (B) 30/09/2013
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 22/09/2013
34 Hệ chuyên gia 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 22/09/2013
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7 B 7 (B) 03/09/2013
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 6.5 7 B 7 (B) 23/09/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 9 8 B 8 (B) 28/08/2013
38 Xử lý ảnh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 17/01/2014 16/02/2014
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2014
43 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
44 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8.5 8 B 8 (B) 15/05/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2014
46 Tính toán song song & phân tán 9 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 8 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 07/09/2012 07/10/2012
49 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2012
50 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I) 19/02/2014
51 Kiến trúc máy tính I (I)
52 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 21/08/2013
53 Kiến trúc máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2015
54 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 18/09/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo