Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Minh
Mã sinh viên: 0541060239
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kiến trúc máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình I (I)
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 1 6.3 F C 6.3 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng I (I)
6 Toán cao cấp 2 0 0.2 F 0.2 (F) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.2 F 0.2 (F) 16/08/2011
8 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2016
9 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 01/07/2016
10 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.1 D 5.1 (D) 05/09/2015
13 Phương pháp tính 1 10 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 27/08/2015 12/09/2015
14 Kỹ thuật lập trình I (I)
15 Kỹ thuật lập trình I (I)
16 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 1 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 13/02/2012 11/03/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
19 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
20 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 29/01/2012
21 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2.5 I F 2.5 (F) 11/03/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3 7 F B 7 (B) 15/01/2012 10/03/2012
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 05/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 17/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tin học văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 15/12/2016
27 Lý thuyết tập thô và ứng dụng I (I)
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 Đồ hoạ máy tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 12/09/2012 04/10/2012
30 Lập trình Windows 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Phân tích thiết kế hệ thống 7 5.7 I C 5.7 (C) 23/09/2012
33 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/09/2012 10/10/2012
34 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
35 Tin học văn phòng I (I)
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Tối ưu hoá ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 25/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giao diện người - máy 0 1.8 I F 1.8 (F) 09/03/2013
40 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 15/01/2013 30/01/2013
41 An toàn và bảo mật thông tin 0 1 I F 1 (F) 11/03/2013
42 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
43 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/01/2013 25/01/2013
44 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
45 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
46 Công nghệ XML 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/09/2013 07/10/2013
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 06/09/2013 22/09/2013
48 Hệ chuyên gia 0 0 0.3 0.3 F F 0.3 (F) 06/09/2013 22/09/2013
49 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao I (I)
50 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
51 Phân tích và thống kê số liệu 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
52 Tối ưu hoá 6 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
53 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 8.8 A 8.8 (A) 01/07/2016
54 Hệ chuyên gia 0 0 F (I) 03/07/2017
55 Tiếng anh 1 I (I)
56 Xử lý ảnh 9.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
57 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 0 F (I) 07/01/2014
58 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
59 Lý thuyết mã hoá thông tin I (I)
60 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 08/01/2014 25/02/2014
62 Hệ chuyên gia I (I)
63 Một số phương pháp tính toán mềm ** ** ** (I) 01/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
65 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tính toán song song & phân tán ** ** ** ** ** ** ** 17/05/2015 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 An toàn và bảo mật thông tin ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Toán cao cấp 2 I (I)
71 Cơ sở dữ liệu I (I)
72 Kỹ thuật lập trình I (I)
73 Tin văn phòng 0 0 F (I) 02/03/2014
74 Toán cao cấp 2A I (I)
75 Hệ chuyên gia I (I)
76 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
78 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015
79 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2015
80 Tiếng Anh 1 I (I)
81 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
82 Lập trình hướng đối tượng I (I)
83 Đồ hoạ máy tính I (I)
84 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 27/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Đồ họa máy tính 3.5 4.9 D 4.9 (D) 31/08/2016
86 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 28/08/2013
87 Lập trình hướng đối tượng I (I)
88 Tối ưu hoá I (I)
89 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
90 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2015
91 Hệ chuyên gia ** ** ** ** 18/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
92 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
93 Trí tuệ nhân tạo I (I)
94 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2016
95 Tính toán song song & phân tán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2015
96 An toàn và bảo mật thông tin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo