Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Hà
Mã sinh viên: 0541060245
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 2 2.3 I F 2.3 (F) 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 3 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 08/08/2011
6 Toán cao cấp 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 09/02/2012 07/03/2012
12 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 I (I) 04/03/2012 22/03/2012
13 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
14 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2012 05/03/2012
15 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 15/01/2012 10/03/2012
18 Tiếng anh 3 1 5 3.1 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2012 06/04/2012
19 Đồ hoạ máy tính 0 1.7 I F 1.7 (F) 04/10/2012
20 Lập trình Windows 1 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2012 02/10/2012
21 Lập trình hướng đối tượng I (I)
22 Phương pháp tính 1 2.8 I F 2.8 (F) 10/10/2012
23 Phương pháp tính 2.5 2.2 F 2.2 (F) 14/06/2017
24 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phương pháp tính ** ** ** (I) 19/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
27 Giao diện người - máy 5.5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** ** ** (I) 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tối ưu hoá 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 25/01/2013 27/02/2013
30 Giao diện người - máy I (I)
31 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 15/01/2013 30/01/2013
32 An toàn và bảo mật thông tin 1 0 2.2 1.5 F F 2.2 (F) 17/01/2013 11/03/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 0.4 0.4 F F 0.4 (F) 11/01/2013 25/01/2013
35 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5 D 5 (D) 21/01/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
37 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
38 Công nghệ XML 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 30/09/2013 07/10/2013
39 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2013 22/09/2013
40 Hệ chuyên gia 7 6 C 6 (C) 06/09/2013
41 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 5 D 5 (D) 03/09/2013
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 23/09/2013 24/09/2013
43 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
44 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
46 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
47 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
49 Xử lý ảnh 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
50 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2014 24/02/2014
51 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 01/01/2014 17/02/2014
52 Lý thuyết mã hoá thông tin ** 7.5 ** 6 ** C 6 (C) 17/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 05/01/2014 29/01/2014
54 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng I (I)
55 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
56 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 26/08/2012 24/09/2012
57 Kỹ thuật lập trình 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 20/08/2012 10/10/2012
58 Tin văn phòng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 23/08/2012 29/08/2012
59 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2012
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
61 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
62 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2013
63 Phương pháp tính ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Đồ hoạ máy tính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 28/02/2014 10/03/2014
67 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2014
68 Kiến trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2013
69 Lập trình hướng đối tượng 5 6 C 6 (C) 04/03/2013
70 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/03/2013 26/03/2013
71 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2013
72 Phương pháp tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 15/08/2013 16/09/2013
73 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo