Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đắc Hùng
Mã sinh viên: 0541060247
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 4 4.8 I D 4.8 (D) 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng I (I)
6 Toán cao cấp 2 5 8 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.3 F 0.3 (F) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 27/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
10 Tin văn phòng 0 0 F (I) 05/01/2014
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2 4 F D 4 (D) 13/02/2012 11/03/2012
12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 09/02/2012 07/03/2012
13 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
14 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 29/01/2012
15 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 15/01/2012 10/03/2012
18 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
19 Đồ hoạ máy tính 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 04/10/2012
20 Lập trình Windows 1 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 24/09/2012 15/10/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
23 Phương pháp tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 05/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5 D 5 (D) 19/09/2012
25 Giao diện người - máy 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 11/01/2013 28/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 15/01/2013 30/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.4 B 7.4 (B) 10/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
31 Giao diện người - máy 8 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
32 Tối ưu hoá 3 7 3.3 6 F C 6 (C) 31/12/2013 24/01/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2013 05/10/2013
34 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
35 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
37 Hệ chuyên gia 7 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
38 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2013
40 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2013 18/09/2013
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 1.5 F 1.5 (F) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2014
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 05/01/2014 29/01/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
46 Xử lý ảnh 9.5 9 A 9 (A) 13/01/2014
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
48 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.6 A 9.6 (A) 15/05/2014
50 Tính toán song song & phân tán 9 9.2 A 9.2 (A) 21/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2012 07/10/2012
53 Tin văn phòng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 02/03/2014 01/04/2014
54 Lập trình hướng đối tượng 5 6 I C 6 (C) 10/03/2013
55 Phương pháp tính 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 12/03/2013 28/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo