Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thành
Mã sinh viên: 0541060250
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kiến trúc máy tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 10/08/2011 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật lập trình ** ** I ** ** 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 ** 1.8 ** F ** ** 10/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin văn phòng I (I)
6 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.3 F 0.3 (F) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 0 ** 2.1 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ sở dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2012
10 Kiến trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
11 Kỹ thuật lập trình 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2012
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2012
13 Tin văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2012
14 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/01/2013 06/02/2013
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2013 27/02/2013
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2013 26/02/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/01/2013 15/02/2013
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2013 30/01/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
23 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
24 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
25 Lập trình hướng đối tượng 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 30/08/2013 19/09/2013
26 Đồ hoạ máy tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2013
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
28 Lập trình Windows 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2013
29 Phương pháp tính 0 ** 1 ** F ** ** 28/08/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
31 Tối ưu hoá 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2013 24/01/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
33 Thiết kế web 0 10 1.8 8.5 F A 8.5 (A) 01/01/2014 28/02/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
35 Giao diện người - máy 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
36 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2013
37 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/01/2014 17/02/2014
38 Hệ chuyên gia 10 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2014
39 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 7 B 7 (B) 20/07/2014
40 Công nghệ XML 9.5 9 A 9 (A) 28/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 5.9 C 5.9 (C) 20/07/2014
42 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.6 A 8.6 (A) 25/07/2014
43 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2014
44 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 22/07/2014
45 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7 B 7 (B) 26/07/2014
46 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2014
47 Lập trình windows 2 9.5 9.4 A 9.4 (A) 19/01/2015
48 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 08/01/2015 02/02/2015
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 26/12/2014
50 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 9 A 9 (A) 26/12/2014
51 Xử lý ảnh 9 9.2 A 9.2 (A) 22/12/2014
52 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
54 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 17/05/2015
55 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2013
56 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2014
57 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 09/09/2014 28/09/2014
59 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2013
61 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo