Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Chiến
Mã sinh viên: 0541060256
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/08/2011 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 28/07/2011 13/10/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 09/02/2012 07/03/2012
11 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 I C 6 (C) 05/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 3 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2012 04/10/2012
18 Lập trình Windows 1 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 5 5.7 I C 5.7 (C) 15/10/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2012
21 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
23 Tối ưu hoá 4 4.5 I D 4.5 (D) 27/02/2013
24 Giao diện người - máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 11/01/2013 28/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 0 6 3 7 F B 7 (B) 15/01/2013 30/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/01/2013 11/03/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
32 Công nghệ XML 8 7 B 7 (B) 08/10/2013
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 22/09/2013
34 Hệ chuyên gia 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2013 22/09/2013
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 03/09/2013 25/09/2013
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 23/09/2013 24/09/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2013 18/09/2013
38 Xử lý ảnh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 4.2 D 4.2 (D) 17/01/2014
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 05/01/2014 29/01/2014
43 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 5 D 5 (D) 08/01/2014
44 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
46 Tính toán song song & phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
48 Lập trình hướng đối tượng I (I)
49 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2013
50 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 10/03/2013 26/03/2013
51 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 15/08/2013
52 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
53 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 23/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo