Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Thọ
Mã sinh viên: 0541060258
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 4 8 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 9 7.3 I B 7.3 (B) 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 4 6 C 6 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 3 0 3.9 1.9 F F 3.9 (F) 09/02/2012 07/03/2012
11 Mạng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2012
12 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 15/01/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
16 Lập trình Windows 1 9 9.1 A 9.1 (A) 07/09/2012
17 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2012
18 Phương pháp tính 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2012 10/10/2012
19 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
20 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2011
21 Tối ưu hoá 2 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2013
22 Giao diện người - máy 7 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2013
23 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/01/2013 11/03/2013
25 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
26 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 9.5 A 9.5 (A) 10/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
29 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
30 Công nghệ XML 7.5 8.3 B 8.3 (B) 30/09/2013
31 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
32 Hệ chuyên gia 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
33 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2013
35 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2013
36 Xử lý ảnh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
37 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 8 B 8 (B) 07/01/2014
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2014
40 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 6 C 6 (C) 05/01/2014
41 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
42 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
44 Tính toán song song & phân tán 9.5 9.7 A 9.7 (A) 21/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
46 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 09/04/2012
47 Đồ hoạ máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/03/2012 19/03/2012
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo