Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Chí Minh
Mã sinh viên: 0541060260
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 2 4 D 4 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng I (I)
6 Toán cao cấp 2 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
9 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2015
11 Phương pháp tính 2.5 4 3 4 F D 4 (D) 27/08/2015 12/09/2015
12 Toán cao cấp 1 1.5 6 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/09/2015 22/09/2015
13 Giáo dục thể chất 1 I (I)
14 Giáo dục thể chất 5 I (I)
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 11/03/2012
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 6 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 09/02/2012 07/03/2012
17 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2012
18 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 29/01/2012
19 Phương pháp luận sáng tạo 5 4.5 D 4.5 (D) 02/03/2012
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 I F 0 (F) 11/03/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2012 10/03/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 05/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** 4 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 17/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phương pháp tính ** ** ** ** 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 26/07/2014
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Phương pháp tính I (I)
30 Đồ hoạ máy tính I (I)
31 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2012
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/09/2012 10/10/2012
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
35 Giao diện người - máy ** 4.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tối ưu hoá ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 25/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giao diện người - máy 0 0 2 2 F F 2 (F) 11/01/2013 09/03/2013
38 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 15/01/2013 30/01/2013
39 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
40 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
41 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 10/01/2013 25/01/2013
42 Lập trình hướng đối tượng I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
44 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
45 Công nghệ XML 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/10/2013 07/10/2013
46 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2013 22/09/2013
47 Hệ chuyên gia 7 5 D 5 (D) 06/09/2013
48 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao I (I)
49 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
50 Phân tích và thống kê số liệu 6 6 C 6 (C) 28/08/2013
51 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
52 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
53 Xử lý ảnh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2014 11/02/2014
54 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/01/2014 24/02/2014
55 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2014
56 Lý thuyết mã hoá thông tin ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 17/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/01/2014 29/01/2014
58 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/01/2014 25/02/2014
59 Cơ sở dữ liệu phân tán ** 0 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 08/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
62 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 7.8 I B 7.8 (B) 27/05/2014
63 Tính toán song song & phân tán 0 0.5 F 0.5 (F) 21/05/2014
64 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
65 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
67 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 4 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 12/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Cơ sở dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
69 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/03/2012
70 Tin văn phòng 7 6.1 C 6.1 (C) 25/03/2012
71 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
72 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7.5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2014
74 Phương pháp tính 0 0 F (I) 28/08/2014
75 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 28/08/2015
76 Lập trình hướng đối tượng I (I)
77 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2015
78 Phương pháp tính 0 ** 1.3 ** F ** ** 07/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
80 Lập trình hướng đối tượng I (I)
81 Đồ hoạ máy tính 8 7.3 I B 7.3 (B) 18/03/2013
82 Tin văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
83 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 28/08/2013
84 Lập trình hướng đối tượng I (I)
85 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
86 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
87 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
88 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
89 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
90 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.6 C 5.6 (C) 04/03/2014
91 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo