Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0541060263
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 7 B 7 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/07/2011 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2011
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
10 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2012 05/03/2012
12 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Đồ hoạ máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
16 Lập trình Windows 1 9 8.8 A 8.8 (A) 17/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
18 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2012
19 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2012 10/10/2012
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
22 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
23 Giao diện người - máy 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 11/01/2013 28/01/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 08/10/2013
31 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
33 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
34 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 4 5 D 5 (D) 03/09/2013
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2013 24/09/2013
36 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
37 Xử lý ảnh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2014
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2014
41 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2014
42 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014
43 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
45 Tính toán song song & phân tán 9.5 8.5 A 8.5 (A) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
47 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2012
48 Tối ưu hoá 9 9.2 A 9.2 (A) 30/08/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2012
50 Cơ sở dữ liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 23/03/2012
51 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
52 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 9 A 9 (A) 10/08/2013
53 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5.5 6 C 6 (C) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo