Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Quân
Mã sinh viên: 0541060265
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/08/2011 14/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 10/08/2011 17/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/08/2011 05/10/2011
6 Toán cao cấp 2 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
10 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 29/01/2012
12 Phương pháp luận sáng tạo 5 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/01/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 14/01/2012
16 Đồ hoạ máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/09/2012 04/10/2012
17 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 15/10/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
20 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
22 Tối ưu hoá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/01/2013 27/02/2013
23 Giao diện người - máy 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/01/2013 28/01/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3 7 F B 7 (B) 15/01/2013 30/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 11/03/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 1 I F 1 (F) 25/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
29 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
30 Công nghệ XML 7 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
31 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 22/09/2013
32 Hệ chuyên gia 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 22/09/2013
33 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao I (I)
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2013 24/09/2013
35 Phân tích và thống kê số liệu 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/08/2013 18/09/2013
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9.5 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2016
37 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
38 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 07/01/2014 24/02/2014
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 01/01/2014 17/02/2014
40 Lý thuyết mã hoá thông tin ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2014
42 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 5 D 5 (D) 08/01/2014
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
44 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 15/05/2014 29/05/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
46 Tính toán song song & phân tán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
48 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
49 Toán cao cấp 1 (100301) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/08/2012 24/09/2012
50 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.4 D 5.4 (D) 03/03/2014
51 Tin văn phòng I (I)
52 Tiếng anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014
53 Lập trình hướng đối tượng I (I)
54 Đồ hoạ máy tính 5 5.7 I C 5.7 (C) 18/03/2013
55 Cơ sở dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2013
56 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 19/08/2013
58 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/08/2013 16/09/2013
59 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2014 15/03/2014
60 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
62 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo