Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0541060266
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 5 D 5 (D) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 3 10 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 26/07/2011 10/09/2011
6 Toán cao cấp 2 7 8 B 8 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 6 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
11 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 20/03/2012
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2012
13 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
14 Lập trình Windows 1 9 9 A 9 (A) 07/09/2012
15 Phân tích thiết kế hệ thống 9 9 A 9 (A) 08/09/2012
16 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
18 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 02/10/2011 02/10/2011
19 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2011
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
21 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2012
22 Tối ưu hoá 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 14/01/2012 11/03/2012
23 Giao diện người - máy 8 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 9 9 A 9 (A) 17/01/2013
25 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
26 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 9.8 A 9.8 (A) 10/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6 C 6 (C) 12/09/2013
29 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
30 Công nghệ XML 8 8.7 A 8.7 (A) 30/09/2013
31 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
32 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 10 9.7 A 9.7 (A) 03/09/2013
33 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 16/09/2013
34 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
35 Hệ chuyên gia 8 8.2 B 8.2 (B) 23/09/2012
36 Xử lý ảnh 10 9.5 A 9.5 (A) 13/01/2014
37 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2014
40 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2014
41 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014
42 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
44 Lập trình hướng đối tượng 9 9.2 A 9.2 (A) 09/04/2012
45 Đồ hoạ máy tính 8 8 B 8 (B) 13/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo