Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Đạt
Mã sinh viên: 0541060270
Lớp: ĐH KHMT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 10/08/2011 17/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 09/08/2011
6 Toán cao cấp 2 2 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 28/07/2011 13/10/2011
9 Toán cao cấp 1 I (I)
10 Toán cao cấp 1 ** 1 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 11/03/2012
12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 09/02/2012 07/03/2012
13 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
14 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2012
15 Phương pháp luận sáng tạo 3 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/01/2012 10/03/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
19 Đồ hoạ máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
20 Lập trình Windows 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 15/10/2012
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
23 Phương pháp tính 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 05/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
25 Tối ưu hoá 2 3.2 I F 3.2 (F) 27/02/2013
26 Giao diện người - máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2013 28/01/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/01/2013 30/01/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2013 11/03/2013
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
31 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
34 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2013
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 22/09/2013
36 Hệ chuyên gia 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2013 22/09/2013
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2013 25/09/2013
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 23/09/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/08/2013 18/09/2013
40 Một số phương pháp tính toán mềm ** ** ** ** ** ** ** 25/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Xử lý ảnh I (I)
42 Xử lý ảnh 0 ** 1.8 ** F ** ** 13/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 1.5 F 1.5 (F) 07/01/2014
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3.5 0 3.7 1.3 F F 3.7 (F) 01/01/2014 17/02/2014
45 Lý thuyết mã hoá thông tin ** 5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 17/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/01/2014 29/01/2014
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2014
48 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 4.3 D 4.3 (D) 15/05/2014
49 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 0 ** 1.8 ** F ** ** 15/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
51 Kỹ thuật truyền dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2014
52 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
53 Tính toán song song & phân tán ** ** ** (I) 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
55 Kỹ thuật lập trình 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2012
56 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/03/2012 06/04/2012
57 Cơ sở dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
58 Xử lý ảnh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
60 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
62 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 05/09/2014
63 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
64 Tối ưu hoá 5.5 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2014
65 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 15/08/2013
67 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
69 Xử lý ảnh I (I)
70 Xử lý ảnh ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 28/08/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 7 B 7 (B) 27/08/2014
72 Tính toán song song & phân tán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo