Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hải Yến
Mã sinh viên: 0541070022
Lớp: ĐH KT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/08/2011 07/10/2011
6 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 03/10/2012
10 Tin văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 06/02/2012
11 Địa lý kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
13 Lý thuyết thống kê 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 01/02/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính 1 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
22 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2012
24 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2013
25 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
26 Toán tài chính 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2013 08/02/2013
27 Kế toán tài chính 2 3 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2013
28 Kế toán công ty 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2013 30/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 21/01/2013
30 Thị trường chứng khoán 8 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2013
32 Kế toán tài chính 3 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
33 Kế toán sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
34 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
35 Kế toán thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
36 Kế toán tài chính 4 8 8.4 B 8.4 (B) 29/12/2013
37 Kế toán quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.6 A 8.6 (A) 26/12/2013
39 Kiểm toán tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2014
41 Tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 21/05/2014
43 Kế toán quốc tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
45 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
46 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.4 B 7.4 (B) 27/03/2012
47 Xác suất thống kê toán ** ** I ** ** 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo