Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Yến
Mã sinh viên: 0541070038
Lớp: ĐH KT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 11/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2012
20 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
22 Tài chính doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 20/01/2013
23 Thuế 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
24 Toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2013
25 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 15/01/2013 08/02/2013
27 Kế toán công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 14/09/2013 05/10/2013
30 Kế toán tài chính 3 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2013 25/09/2013
31 Kế toán sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
32 Kiểm toán 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
33 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
34 Kế toán tài chính 4 7 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2013
35 Kế toán quản trị 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
36 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2013
37 Kiểm toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2014
39 Tin kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
40 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
41 Kế toán quốc tế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
42 Tổ chức công tác kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2014
43 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
44 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 29/03/2012 02/05/2012 ĐPK
45 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo