Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mai Quỳnh
Mã sinh viên: 0541070041
Lớp: ĐH KT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 9 7.9 B 7.9 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 14/01/2012 14/03/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 13/02/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
19 Tài chính tiền tệ 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 20/09/2012
21 Kinh tế lượng 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 12/09/2012 10/10/2012
22 Tài chính doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2013
23 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
24 Toán tài chính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2013 08/02/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
26 Kế toán tài chính 2 5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
27 Kế toán công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6 C 6 (C) 14/09/2013
29 Kế toán tài chính 3 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/08/2013 25/09/2013
30 Kế toán sự nghiệp 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 24/08/2013 18/09/2013
31 Kiểm toán 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
32 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
33 Kế toán tài chính 4 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2013
34 Kế toán quản trị 9.5 9 A 9 (A) 13/01/2014
35 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2013
36 Kiểm toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2014 ĐPK
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 11/01/2014 25/01/2014
38 Tin kế toán 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 10/01/2014 24/02/2014
39 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 21/05/2014
40 Kế toán quốc tế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
41 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
42 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2013
43 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo