Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Oanh
Mã sinh viên: 0541070071
Lớp: ĐH KT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.1 B 8.1 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 5 D 5 (D) 07/09/2012
10 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2012
11 Địa lý kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
13 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2012 28/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 9 8.6 A 8.6 (A) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
23 Tài chính doanh nghiệp 2 4.1 D 4.1 (D) 20/01/2013
24 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
25 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
26 Kế toán tài chính 2 6 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
27 Kế toán công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2013
28 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2013
31 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
32 Kế toán sự nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2013
33 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
34 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
35 Kế toán tài chính 4 10 9.8 A 9.8 (A) 29/12/2013
36 Kế toán quản trị 9.5 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 26/12/2013
38 Kiểm toán tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 11/01/2014 25/01/2014
40 Tin kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2014
41 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
42 Kế toán quốc tế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
44 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2012
45 Kế toán tài chính 1 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo