Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Long
Mã sinh viên: 0541070085
Lớp: ĐH KT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 9 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 0 0 F (I) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 07/02/2012 ĐPK
17 Lý thuyết thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
18 Kế toán tài chính 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
22 Kinh tế lượng 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
24 Toán cao cấp C1 6 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
25 Tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2013 ĐPK
26 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
27 Toán tài chính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/01/2013 08/02/2013
28 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
29 Kế toán tài chính 2 6 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
30 Kế toán công ty 8 8 B 8 (B) 05/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 4.9 D 4.9 (D) 14/09/2013
33 Kế toán tài chính 3 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
34 Kế toán sự nghiệp 10 9.7 A 9.7 (A) 24/08/2013
35 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
36 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
37 Kế toán tài chính 4 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2013
38 Kế toán quản trị 6 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2013
40 Kiểm toán tài chính 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2014
42 Tin kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 10/01/2014
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2014
44 Kế toán quốc tế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 16/05/2014
46 Kinh tế vi mô 8 8.5 A 8.5 (A) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo