Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hiền
Mã sinh viên: 0541070090
Lớp: ĐH KT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 31/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
10 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 15/01/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
18 Kế toán tài chính 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
20 Tài chính tiền tệ 10 9.1 A 9.1 (A) 18/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 10 9.6 A 9.6 (A) 20/09/2012
22 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 26/09/2012 ĐPK
23 Tiếng Anh TOEIC 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 16/10/2012
24 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2013
25 Thuế 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
26 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
28 Kế toán công ty 8 8 B 8 (B) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
30 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
31 Tài chính công 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
32 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
33 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
34 Lý thuyết kiểm toán 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
35 Kế toán công 1 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
36 Kế toán quản trị 1 3 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Kế toán tài chính 3 I (I)
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
41 Kế toán tài chính 3 ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kế toán sự nghiệp I (I)
43 Kiểm toán 1 I (I)
44 Kiểm toán tài chính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
46 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
47 Kế toán quản trị 2 I (I)
48 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
49 Kiểm toán tài chính I (I)
50 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
51 Kế toán tài chính 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo