Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Quân
Mã sinh viên: 0541070128
Lớp: ĐH KT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
10 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tin văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2012
12 Địa lý kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2012
13 Kinh tế vĩ mô 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
14 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 15/01/2012
15 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2012 28/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 01/02/2012 10/03/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
19 Kế toán tài chính 1 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/09/2012 11/10/2012
21 Tài chính tiền tệ 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 20/09/2012
23 Kinh tế lượng 8 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6.1 I C 6.1 (C) 26/02/2013
26 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
27 Tài chính doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2013
28 Thuế 7 7 B 7 (B) 07/01/2013
29 Toán tài chính 7 6 C 6 (C) 13/01/2013
30 Kế toán tài chính 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2013 08/02/2013
31 Kế toán công ty 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/01/2013 27/02/2013 ĐPK
32 Kế toán tài chính 3 9 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2013
33 Kế toán sự nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2013
34 Kiểm toán 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 27/09/2013
35 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6 C 6 (C) 14/09/2013
37 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 27/03/2012
38 Kế toán tài chính 4 4 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2013
39 Kế toán quản trị 9 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
41 Kiểm toán tài chính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 08/01/2014 28/01/2014
42 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 11/01/2014 25/01/2014
43 Tin kế toán I (I)
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
45 Kế toán quốc tế 2.5 6 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/05/2014 29/05/2014
46 Kiểm toán tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
47 Tin kế toán 6.5 7 B 7 (B) 22/05/2014
48 Tổ chức công tác kế toán I (I)
49 Tiếng Anh TOEIC 1 7 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2012 18/09/2012
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 26/03/2012
52 Pháp luật đại cương 0 ** 2 ** F ** ** 26/03/2012 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Xác suất thống kê toán 0 0.5 F 0.5 (F) 07/03/2013
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 11/03/2013 22/03/2013
55 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
56 Kế toán ngân hàng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2014
57 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 27/02/2014 01/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kế toán tài chính 2 9 8 B 8 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo